--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cobbler's last
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cobbler's last
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cobbler's last
+ Noun
khuôn giày, lát giày.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
last
shoemaker's last
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
cobbler's last
:
khuôn giày, lát giày.
+
indorsement
:
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
+
mental home
:
bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên
+
menthol
:
(hoá học) Mentola
+
cyclopterus lumpus
:
Cá vây tròn Đại Tây Dương